|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân tướng
noun True nature, cloven hoof lộ rõ chân tướng to reveal one's true nature, to show the cloven hoof
| [chân tÆ°á»›ng] | | | true face/nature/colours | | | Nháºn ra chân tÆ°á»›ng của ai | | To see through somebody |
|
|
|
|